Các chương trình đào tạo lao động ở Việt Nam còn không ít hạn chế, thiếu sự liên kết với nhu cầu thực tế của thị trường lao động quốc tế
Xuất khẩu lao động (XKLĐ) từ lâu đã trở thành một trong những lĩnh vực quan trọng đối với nền kinh tế Việt Nam. Không chỉ là giải pháp hiệu quả để giảm áp lực về việc làm trong nước, XKLĐ còn góp phần đáng kể vào việc thu hút ngoại tệ, nâng cao đời sống của hàng triệu gia đình và cải thiện chất lượng nguồn nhân lực. Tuy nhiên, cùng với sự phát triển nhanh chóng của lĩnh vực này, Việt Nam cũng đang đối mặt nhiều thách thức.
Lợi thế và hạn chế
Một trong những lợi thế cạnh tranh nổi bật của Việt Nam là chi phí lao động thấp so với nhiều quốc gia khác. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các ngành yêu cầu số lượng lao động lớn, như xây dựng, sản xuất, nông nghiệp. Chi phí lao động thấp không chỉ giúp các doanh nghiệp nước ngoài giảm thiểu chi phí vận hành mà còn tạo điều kiện thuận lợi để Việt Nam tiếp cận các thị trường lao động có yêu cầu kỹ năng trung bình và thấp.
Lao động Việt Nam được đánh giá cao về tính ổn định, chăm chỉ và khả năng thích nghi nhanh chóng với các điều kiện làm việc mới. Điều này là một điểm cộng trong mắt các nhà tuyển dụng quốc tế, nhất là ở các quốc gia và vùng lãnh thổ như Nhật Bản, Hàn Quốc và Đài Loan – Trung Quốc, những nơi thường yêu cầu lao động tuân thủ kỷ luật cao và có thái độ làm việc nghiêm túc.
Bên cạnh đó, Chính phủ Việt Nam đã triển khai nhiều chính sách khuyến khích XKLĐ, như hỗ trợ vay vốn, đào tạo nghề và ngoại ngữ cho người lao động (NLĐ) trước khi ra nước ngoài làm việc. Các chính sách này không chỉ giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho NLĐ mà còn giúp họ chuẩn bị tốt hơn về kỹ năng và tâm lý để đối mặt những thách thức ở môi trường làm việc mới. Việc ký kết các thỏa thuận song phương với các quốc gia và vùng lãnh thổ tiếp nhận lao động cũng là một yếu tố quan trọng giúp bảo vệ quyền lợi cho NLĐ Việt Nam ở nước ngoài.
Một trong những thách thức lớn nhất đối với Việt Nam là chất lượng lao động chưa cao, đặc biệt trong các lĩnh vực đòi hỏi kỹ năng chuyên môn và ngoại ngữ. Nhiều lao động Việt Nam dù chăm chỉ nhưng lại thiếu kỹ năng nghề nghiệp và khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ của nước tiếp nhận. Điều này không chỉ giới hạn cơ hội việc làm mà còn khiến họ khó thích nghi với công việc, dẫn đến năng suất lao động thấp và thu nhập không cao.
Các chương trình đào tạo lao động ở Việt Nam còn không ít hạn chế, thiếu sự liên kết với nhu cầu thực tế của thị trường lao động quốc tế. Hầu hết các chương trình đào tạo hiện nay chỉ tập trung vào các kỹ năng cơ bản, trong khi những kỹ năng chuyên sâu và ngoại ngữ thường bị bỏ qua hoặc đào tạo không đủ sâu.
Hệ thống quản lý và giám sát các công ty môi giới lao động cũng còn nhiều hạn chế, dẫn đến tình trạng một số công ty lợi dụng kẽ hở pháp lý để trục lợi từ NLĐ. Các vấn đề như thu phí dịch vụ quá cao, vi phạm hợp đồng lao động hoặc không bảo đảm điều kiện làm việc cho NLĐ… là những vấn đề thường gặp.
Hoàn thiện hệ thống pháp luật
Đầu tiên, để nâng cao chất lượng lao động, Việt Nam cần đầu tư mạnh mẽ vào các chương trình đào tạo chuyên sâu và phù hợp với nhu cầu của thị trường lao động quốc tế. Các chương trình đào tạo này cần bao gồm cả kỹ năng nghề nghiệp và kỹ năng mềm, nhất là khả năng ngoại ngữ.
Thứ hai, Việt Nam cần tìm kiếm và phát triển thêm các thị trường lao động mới, nhất là các quốc gia có nhu cầu cao về lao động nhưng ít bị cạnh tranh. Việc đa dạng hóa thị trường không chỉ giúp giảm bớt sự phụ thuộc vào các thị trường truyền thống mà còn mở ra nhiều cơ hội việc làm hơn cho NLĐ.
Ví dụ, Việt Nam có thể tăng cường XKLĐ có tay nghề cao sang các quốc gia châu Âu đang thiếu hụt nhân lực, như Đức, Áo, Ba Lan. Với nhu cầu lớn về lao động trong các ngành như điều dưỡng, xây dựng và công nghệ thông tin, châu Âu có thể trở thành thị trường mới đầy tiềm năng.
Thứ ba, để bảo vệ quyền lợi của NLĐ và nâng cao uy tín của Việt Nam trên thị trường lao động quốc tế, công tác quản lý và giám sát các công ty môi giới lao động cần được thắt chặt và hiệu quả hơn. Cụ thể, Việt Nam cần phát triển hệ thống giám sát trực tuyến cho phép các cơ quan chức năng, NLĐ và các tổ chức phi chính phủ theo dõi quá trình làm việc của lao động ở nước ngoài. Hệ thống này cần lưu trữ thông tin về hợp đồng lao động, tình trạng làm việc, các báo cáo định kỳ từ những công ty môi giới. Điều này không chỉ giúp phát hiện sớm các vi phạm mà còn tạo ra môi trường minh bạch hơn cho NLĐ.
Cuối cùng, Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật liên quan XKLĐ, đồng thời bảo đảm các quy định này được thực thi một cách nghiêm túc và hiệu quả. Điều này giúp tạo ra môi trường pháp lý minh bạch và đáng tin cậy, bảo vệ tốt hơn quyền lợi của NLĐ. Việt Nam cũng cần đàm phán cải tiến và ký kết lại các thỏa thuận song phương với quốc gia tiếp nhận lao động, bảo đảm các điều khoản về quyền lợi và điều kiện làm việc của NLĐ được bảo vệ tốt hơn.
Chính phủ cũng có thể xem xét lập những trung tâm hỗ trợ pháp lý tại các quốc gia, vùng lãnh thổ có đông NLĐ Việt Nam, nhằm kịp thời giải quyết các vấn đề pháp lý hoặc tranh chấp lao động. Các trung tâm này cần liên kết chặt chẽ với đại sứ quán nước ta và các tổ chức quốc tế để cung cấp dịch vụ hỗ trợ pháp lý nhanh chóng, hiệu quả.
Mở rộng thị trường để giảm thiểu rủi ro
Hiện nay, Việt Nam vẫn phụ thuộc nhiều vào các thị trường lao động truyền thống như Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan – Trung Quốc. Sự phụ thuộc này tạo ra rủi ro lớn nếu các thị trường ấy gặp biến động kinh tế hoặc thay đổi chính sách lao động. Hơn nữa, sự cạnh tranh trong các thị trường này ngày càng khốc liệt do sự tham gia của nhiều thị trường khác. Do đó, Việt Nam cần phải tìm cách mở rộng thị trường để giảm thiểu rủi ro.
Theo HUỲNH HỒ ĐẠI NGHĨA, Khoa Quan hệ quốc tế Trường ĐH Kinh tế – Tài chính TP HCM